• /´ædi¸nɔidz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (y học) nấm V. A.; sùi vòm họng
    to have one's adenoids out
    nạo V. A.
    (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V. A.

    Chuyên ngành

    Y học

    hạch hạnh nhân ở họng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X