• /´ædmirəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đô đốc
    admiral of the fleet
    thượng tướng hải quân
    vice-admiral
    trung tướng hải quân
    rear-admiral
    thiếu tướng hải quân
    Người chỉ huy hạm đội
    Người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
    Tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
    (động vật học) bướm giáp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đô đốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X