• /fli:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội tàu, hạm đội
    Đội máy bay, phi đội
    Đoàn tàu, đoàn xe
    the fleet
    hải quân
    fleet admiral
    thủy sư đô đốc
    Fleet Air Arm
    binh chủng không quân (của hải quân Anh)
    fleet of the desert
    đoàn lạc đà trên sa mạc

    Danh từ

    Vịnh nhỏ

    Tính từ

    (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
    a fleet horse
    ngựa phi nhanh
    to be fleet of foot
    nhanh chân
    Nông cạn

    Phó từ

    Nông
    to plough fleet
    cày nông

    Nội động từ

    Biến, lướt qua, lướt nhanh
    Bay nhanh

    Chuyên ngành

    Ô tô

    bến đỗ xe
    đội xe

    Kỹ thuật chung

    cạn
    khe
    đoàn tàu
    đoàn xe
    đội tàu
    hạm đội
    suối
    vịnh

    Kinh tế

    đội tàu
    đoàn xe
    fleet (ofvehicles)
    đoàn xe (hoặc loại tàu)
    fleet of rating
    sự định phí bảo hiểm cho cả đoàn xe
    fleet terms
    điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
    hạm đội hải quân
    vớt bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X