-
Chuyên ngành
Kinh tế
đoàn xe
- fleet (ofvehicles)
- đoàn xe (hoặc loại tàu)
- fleet of rating
- sự định phí bảo hiểm cho cả đoàn xe
- fleet terms
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , barreling , breakneck * , brisk , expeditious , expeditive , fast , flying , hasty , in nothing flat , like greased lightning , lively , mercurial , meteoric , nimble , nimble-footed , on the double * , rapid , screaming , speedball , speedy , swift , winged , breakneck , quick , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ