• /´æflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
    afflux of blood
    sự chảy dồn máu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chảy (dồn)
    sự dồn nước
    sự ứ nước

    Hóa học & vật liệu

    tập trung nước

    Xây dựng

    sự chảy tụ lại

    Y học

    sự chảy dồn

    Kỹ thuật chung

    chảy vào
    hợp lưu
    lượng nước chảy vào
    sông nhánh
    sự nạp

    Địa chất

    sự dồn nước, lượng nước đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X