-
Thông dụng
Danh từ
Giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình
- to be the same flesh and blood
- cùng một dòng họ, cùng một dòng máu
- to be near in blood
- có họ gần
- royal blood
- hoàng gia
- fresh blood
- số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)
- bit of blood
- ngựa thuần chủng
- dauntlessness runs in the blood of that family
- tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
Chuyên ngành
Kinh tế
huyết
- blood barrel
- thùng chứa huyết
- blood meal
- bột huyết
- blood receiver
- thùng chứa huyết
- blood ring
- vòng huyết (trứng)
- blood serum
- huyết thanh
- blood serum protein
- protein huyết thanh
- blood spot
- đốm huyết (trứng hỏng)
- blood tank
- bột huyết
- coagulated blood
- huyết đông
- defibrinated blood
- huyết đã tách fibrin
- dried blood
- bột huyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- claret , clot , cruor , gore , hemoglobin , juice , plasma , sanguine fluid , vital fluid , birth , consanguinity , descendants , descent , extraction , family , kindred , kinship , line , lineage , origin , pedigree , relations , stock , homicide , killing , bloodline , genealogy , parentage , seed , blue blood , noblesse , aneurysm , blue , brother , capillary , cell , embolism , embolus , fluid , friend , hematology , hemophilia , hemophiliac , hemorrhage , hyperglycemia , hypertension , hypoglycemia , hypotension , kin , kinsman , life , lifeblood , poisoning , pressure , race , red , relation , sap , serum , thrombus , type , vitality
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ