• /´a:ftə¸bə:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhau (đàn bà đẻ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X