• (đổi hướng từ Agglutinated)
    /ə´glu:ti¸neit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dính kết

    Ngoại động từ

    Làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính

    Nội động từ

    Dính lại, thành chất dính

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dán
    dính kết
    làm dính kết

    Kinh tế

    dính kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X