• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
    an airmail envelope
    phong bì để gửi đi bằng máy bay

    Động từ

    Gửi đi bằng máy bay (bưu phẩm, thư)

    Kinh tế

    bưu chính hàng không
    bưu kiện hàng không (bưu phẩm gửi bằng máy bay)
    thư hàng không
    thư máy bay

    Xây dựng

    bưu phẩm gửi bằng máy bay, gửi bằng máy bay,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X