• /ə´la:mist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay gieo hoang mang sợ hãi
    ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi
    alarmist rumours
    tin đồn gieo hoang mang sợ hãi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X