• (đổi hướng từ Ambuscaded)
    /¸æmbəs´keid/

    Thông dụng

    Động từ

    Phục kích, mai phục

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    trap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X