• /wei´lei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .waylaid

    Mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì)
    the patrol was waylaid by bandits
    đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , forward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X