• (đổi hướng từ Amercing)
    /ə´mə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt nộp phạt, phạt vạ
    Phạt, trừng phạt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    mulct , penalize , fine , punish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X