-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amerce , castigate , chasten , chastise , condemn , correct , discipline , dock * , fine , handicap , hit with , impose penalty , inflict handicap , judge , mulct , put at disadvantage , scold , slap with , throw the book at , punish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ