• Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Châu Mỹ
    American Indian (hoặc Amerindian)
    người da đỏ; người Anh Điêng
    (thuộc) nước Mỹ; (thuộc) Hoa Kỳ
    American English
    tiếng Mỹ
    American football
    môn bóng bầu dục Mỹ
    American plan
    chế độ trả tiền khách sạn gồm tiền buồng, tiền ăn và dịch vụ

    Danh từ

    Người Châu Mỹ
    Người Mỹ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X