• /¸æm´ni:ziə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng quên

    Chuyên ngành

    Y học

    sự quên, mất trí nhớ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blackout , fugue , stupor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X