• /´blæk¸aut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)
    Cắt điện, cúp điện
    rolling blackout
    cắt điện luân phiên
    Sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh)
    Sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt)
    Sự ỉm tin
    a blackout of news about the invassion
    ỉm tin cuộc xâm lăng
    Sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự làm tối
    sự mất nguồn điện
    sự mất tín hiệu
    sự tắt nguồn

    Xây dựng

    tắt nguồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X