• /¸æmfə´terik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý); (hoá học) lưỡng tính
    amphoteric ion
    ion lưỡng tính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưỡng tính
    amphoteric detergent
    chất tẩy rửa lưỡng tính
    amphoteric substance
    chất (điện phân) lưỡng tính
    amphoteric substance
    chất lưỡng tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X