• /¸ænəl´dʒi:zik/

    Thông dụng

    Cách viết khác analgetic

    Tính từ

    (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau

    Danh từ

    (y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X