• /¸ænəfi´læksis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) tính quá mẫn

    Chuyên ngành

    Y học

    phản vệ
    acquired anaphylaxis
    phản vệ mắc phải
    active anaphylaxis
    phản vệ chủ động
    indirect anaphylaxis
    phản vệ gián tiếp
    passive anaphylaxis
    phản vệ thụ động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X