-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gián tiếp
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect access
- cửa vào gián tiếp
- indirect access
- truy cập gián tiếp
- indirect action
- tác dụng gián tiếp
- indirect activation
- sự kích hoạt gián tiếp
- indirect address
- địa chỉ gián tiếp
- indirect address mode
- kiểu lập địa chỉ gián tiếp
- indirect addressing
- đánh địa chỉ gián tiếp
- indirect addressing
- lập địa chỉ gián tiếp
- indirect air cooling
- làm lạnh không khí gián tiếp
- indirect anaphylaxis
- phản vệ gián tiếp
- indirect arc furnace
- lò hồ quang gián tiếp
- indirect channel
- kênh gián tiếp
- indirect colour specification
- đặc tả mầu gián tiếp
- indirect contact
- tiếp xúc gián tiếp
- indirect contact freezing
- kết đông tiếp xúc gián tiếp
- indirect control
- điều chỉnh gián tiếp
- indirect control
- điều khiển gián tiếp
- indirect control
- sự điều khiển gián tiếp
- indirect controlled system
- hệ điều khiển gián tiếp
- indirect controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- indirect cooling
- làm lạnh gián tiếp
- indirect cooling
- sự làm lạnh gián tiếp
- indirect cost
- chi phí gián tiếp
- indirect costs
- giá thành gián tiếp
- indirect coupling
- phép gián tiếp
- indirect coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- indirect damage
- sự thiệt hại gián tiếp
- Indirect Data Addressing (IDA)
- định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
- indirect deactivation
- sự hoạt động gián tiếp
- indirect demonstration
- chứng minh gián tiếp
- indirect demonstration
- phép chứng minh gián tiếp
- indirect distribution
- sự phân phối gián tiếp
- indirect effect
- lợi ích gián tiếp
- indirect electrostatic process
- quá trình tĩnh điện gián tiếp
- indirect evaporation air conditioner
- thiết bốc hơi gián tiếp
- indirect expense
- chi phí gián tiếp
- indirect foundation
- móng gián tiếp
- indirect heat exchange
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat exchange
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heating
- đốt nóng gián tiếp
- indirect heating
- làm nóng gián tiếp
- indirect heating
- nung gián tiếp
- indirect heating
- sự cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect hot water supply
- sự cung cấp nước nóng gián tiếp
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect injection diesel engine
- động cơ điezen gián tiếp
- indirect instruction
- lệnh gián tiếp
- indirect interference
- giao thoa gián tiếp
- indirect irrigation
- tưới gián tiếp
- indirect irrigation effect
- lợi ích tưới gián tiếp
- indirect labor
- lao động gián tiếp
- Indirect Labour (IL)
- lao động gián tiếp
- indirect laying of sleepers
- sự đặt tà vẹt gián tiếp
- indirect levelling
- sự đo cao gián tiếp
- indirect light
- ánh sáng gián tiếp
- indirect lighting
- chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- ánh sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu gián tiếp
- indirect material
- vật liệu gián tiếp
- indirect measurement
- sự đo gián tiếp
- indirect method
- phương pháp gián tiếp
- indirect method of cooling
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of cooling [refrigeration]
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of refrigeration
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect modulation
- sự điều biến gián tiếp
- indirect observation
- sự đo gián tiếp
- indirect observation
- sự quan sát gián tiếp
- indirect operation
- thao tác gián tiếp
- indirect ophthalmoscopy
- soi đáy mắt gián tiếp
- indirect over-current release
- bộ nhả quá dòng gián tiếp
- indirect overhead camshaft
- trục cam treo gián tiếp
- indirect oxidation
- ôxi hóa gián tiếp
- indirect photoconductivity
- tính quang dẫn gián tiếp
- indirect proof
- phép chứng minh gián tiếp
- indirect reduction
- khử gián tiếp
- indirect referencing
- sự tham chiếu gián tiếp
- indirect referencing
- tham chiếu gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
- indirect sampling
- lấy mẫu gián tiếp
- indirect sampling
- sự lấy mẫu gián tiếp
- indirect scanning
- quét gián tiếp
- indirect scanning
- sự quét gián tiếp
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- indirect steam
- hơi nước gián tiếp
- indirect stroke
- sét đánh gián tiếp
- indirect substitution
- thay thế gián tiếp
- indirect symptom
- triệu chứng gián tiếp
- indirect system of cooling
- hệ thống làm lạnh gián tiếp
- indirect taxes
- thuế gián tiếp
- indirect user
- người dùng gián tiếp
- indirect waste
- nước thải gián tiếp
- indirect waste pipe
- ống thoát nước thải gián tiếp
- indirect wave
- sóng gián tiếp
- indirect-action file virus (IAFV)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect-arc furnace
- lò sưởi hồ quang gián tiếp
- indirect-control system
- hệ điều khiển gián tiếp
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gián tiếp
- oblique indirect ray
- tia gián tiếp nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , ancillary , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , complicated , contingent , crooked , devious , discursive , duplicitous , erratic , eventual , implied , incidental , long , long-drawn-out , long way home , long-winded * , meandering , oblique , obscure , out-of-the-way , periphrastic , rambling , secondary , serpentine * , sidelong , sinister , sinuous , snaking , sneaking , sneaky , subsidiary , tortuous , twisting , underhand , vagrant , wandering , winding , zigzag , anfractuous , roundabout , disingenuous , guileful , lubricious , shifty , underhanded , abstruse , ambagious , circumstantial , consequential , deceitful , dishonest , evasive , mediate , misleading , secondhand , serpentine , subtle , vague , vicarious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ