• (đổi hướng từ Anathematized)
    /ə´næθimə¸taiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác anathematise

    Ngoại động từ

    Rủa, nguyền rủa
    Rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    damn , imprecate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X