• /¸æn´drɔdʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ái nam ái nữ (người)
    (động vật học) lưỡng tính
    (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưỡng tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X