• /bai´sekʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) lưỡng tính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưỡng tính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    heterosexual , homosexual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X