• /¸ænə´nimiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
    to retain one's anonymity
    giấu tên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nặc danh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X