-
Retain
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , bear in mind , cling to , clutch , contain , detain , enjoy , grasp , hand onto , have , hold , hold fast , husband , keep , keep in mind , keep possession , maintain , memorize , mind , own , possess , preserve , put away , recall , recognize , recollect , remember , reminisce , reserve , restrain , retrospect , save , withhold , commission , contract , employ , engage , pay , hold back , keep back , stay with , bethink , revive , think , hire , take on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ