• /ˈænti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố

    Ngoại động từ

    (đánh bài) xì đặt tiền tố trước
    Đánh cược, đánh cuộc
    Thanh toán (nợ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pot , stake , wager , pay , price

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X