-
Thông dụng
Danh từ
Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
Giỏ bắt tôm hùm (như) lobster pot
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basin , bowl , bucket , can , canister , crock , crucible , cup , jar , jug , kettle , mug , pan , pitcher , receptacle , saucepan , tankard , urn , vessel , cannabis , grass * , hashish , maryjane , weed * , ante , stake , wager , basket , bet , caldron , cauldron , chamber-pot , container , decay , deteriorate , drink , fortune , jardini
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ