• /¸æntiim´piəriəlist/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chống đế quốc, phản đế
    to take an active part in the anti-imperialist movement
    tích cực tham gia phong trào phản đế
    Danh từ
    Người chống đế quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X