• /¸ænti´proutən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Antiproton

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    phản proton
    antiproton annihilation
    hủy phản proton

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X