• /¸ænti¸revə´lu:ʃənəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Phản cách mạng
    antirevolutionary propaganda
    sự tuyên truyền phản cách mạng
    to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization,
    bị kết tội tham gia tổ chức phản cách mạng
    Danh từ
    Kẻ phản cách mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X