• /ə´pelit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo
    appellate jurisdiction
    quyền chống án
    appellate court
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chống án
    appellate jurisdiction
    quyền chống án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X