• /ə´pru:viηli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Ra vẻ hài lòng, đồng tình
    she smiles approvingly
    cô ta cười ra vẻ hài lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X