• /'eiprəl/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Apr

    Tháng tư
    April fool
    người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
    April fish
    cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
    April weather
    trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tháng tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X