• /´a:kətʃə/

    Xây dựng

    chuỗi quấn trang trí
    dãy cung cuốn

    Giải thích EN: A blind arcade. Giải thích VN: Một kiểu dãy cuốn cửa vòm giả.

    dãy cuốn thu nhỏ

    Giải thích EN: A small arcade. Giải thích VN: Một dãy cuốn thu nhỏ.

    dãy cuốn trang trí
    trang trí kiểu vòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X