• /a:´keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường có mái vòm
    (kiến trúc) dãy cuốn

    khu vực : video arcade (khu vực chơi điện tử)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuỗi cuốn
    blank arcade
    chuỗi cuốn rỗng
    blank arcade
    chuỗi cuốn trang trí
    blind arcade
    chuỗi cuốn giả
    interlacing arcade
    chuỗi cuốn giao nhau
    cửa vòm cuốn
    dãy cuốn

    Giải thích EN: A row of arches supported by columns.

    Giải thích VN: Một hàng các khung vòm hình cung được đỡ bởi các cột.

    blank arcade
    dãy cuốn giả
    blind arcade
    dãy cuốn giả
    đường có mái vòm
    hành lang/đường dưới mái vòm
    hành lang cuốn

    Giải thích EN: A covered walkway lined with such arches on one or both sides.

    Giải thích VN: Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.

    Kỹ thuật chung

    cửa cuốn

    Kinh tế

    dãy mái vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X