• /´a:dʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu bạc

    Tính từ

    Bằng bạc
    Trắng như bạc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    shining , silver , silvery , white

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X