• /¸æsə´teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    find , finding , strike

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X