• /ˈfaɪndɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
    Vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
    "finding's keeping" is a scoundrel's motto
    "của vào tay ai là của người đó" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
    (pháp lý) sự tuyên án
    ( số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tìm

    Kinh tế

    sự tìm tòi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X