• /ə´seiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhân viên thí nghiệm

    Kinh tế

    người thử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X