• /æs´tigmə¸tizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng loạn thị

    Y học

    loạn thị
    corneal astigmatism
    loạn thị giác
    physiological astigmatism
    loạn thị sinh lý

    Điện lạnh

    tính astim
    tính loạn thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X