• /,fiziə'lɔdʒikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác physiologic

    Tính từ

    (thuộc) sinh lý học; (thuộc) các chức năng của thân thể
    physiological research
    sự nghiên cứu sinh lý học
    the physiological effects of space travel
    các ảnh hưởng về sinh lý của chuyến du hành vũ trụ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sinh lý học

    Kỹ thuật chung

    sinh lý học
    physiological energy
    năng lượng sinh lý học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X