• /ə´tækəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tấn công, có thể công kích

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ăn mòn được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    assailable , pregnable , vincible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X