• /ə´testə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người chứng thực
    người đứng chứng kiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    attester

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X