• /´ɔ:rikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai ngoài (động vật)
    Chỗ lồi ra như dái tai
    (giải phẫu) tâm nhĩ

    Chuyên ngành

    Y học

    tìểu nhĩ
    left auricle ot heart
    tiểu nhĩ trái
    right auricle of heart
    tiểu nhĩ phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X