• /left/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trái; tả
    left wing
    (quân sự) cánh tả
    to have two left feet
    vụng về quá sức tưởng tượng

    Phó từ

    Về phía trái, về phía tả
    left face!; left turn!
    (quân sự) quay trái quay
    to turn left
    quay về về phía trái, rẽ trái
    left, right and center
    right and left
    Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách

    Danh từ

    Phía trái, phía tả
    to turn to the left
    rẽ về phía tay trái
    (chính trị) ( Left) phái tả
    Cú đấm bằng tay trái
    (quân sự) cánh tả
    over the left
    (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (bên) trái
    on the left
    về phía trái;
    on the left of the equation
    vế trái của phương trình


    Kỹ thuật chung

    bên trái
    continuous on the left (right)
    liên tục bên trái (phải)
    Curve, Left-hand
    đường cong (sang bên) trái
    derivative on the left (right)
    đạo hàm bên trái (bên phải)
    left coset
    lớp (bên) trái
    left derivative
    đạo hàm bên trái
    left exact function
    hàm tử đúng bên trái
    left exact functional
    hàm tử đúng bên trái
    Left Hand Circular (LHC)
    vòng tròn bên trái
    Left Hand Circular Polarization (LHCP)
    phân cực vòng tròn bên trái
    left hand continuity
    tính liên tục bên trái
    left hand digit
    chữ số bên trái
    left hand door
    cửa có bản lề bên trái
    left hand edge
    cạnh bên trái
    Left Hand Side (LHS)
    phía bên trái
    left handed multiplication
    phép nhân bên trái
    left hereditary ring
    vành di truyền bên trái
    left lay
    sự quấn cáp bên trái
    Left Mouse Button (LMB)
    nút ấn chuột bên trái
    left shift
    dịch chuyển về bên trái
    left side
    phía bên trái
    left side value (ofan equation)
    giá trị bên trái
    left sided completely reducible
    hoàn toàn khả quy bên trái
    left value (lvalue)
    giá trị bên trái
    left-hand digit
    hàng số cao (bên trái)
    left-hand door
    cửa mở bên trái
    left-hand drill pipe
    ống khoan bên trái
    left-hand driving
    lối lái xe bên trái
    left-hand lay
    sự bện trái cáp
    left-hand lay
    sự bện trái thừng
    left-hand limit
    giới hạn bên trái
    left-hand margin indent
    sự thụt lề bên trái
    left-hand margin stop
    sự dừng lề bên trái
    left-hand throat
    rẽ bên trái
    left-handed oriented trihedral
    tam diện định hướng bên trái
    limit approached from the left
    tiến dần giới hạn về bên trái
    limit approached from the left
    tiến dần tới hạn về bên trái
    leftvalue (leftvalue)
    giá trị bên trái
    on the left side
    ở bên trái
    Shift Logical Left (SHL)
    dịch lôgic bên trái
    phía trái
    on the left
    về phía trái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X