• /´ɔ:tɔpsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự mổ xác để khám nghiệm, sự khám nghiệm tử thi
    (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mổ tử thi

    Điện

    máy tự đồng bộ

    Giải thích VN: Viết tắt của từ tiếng Anh autosynchronic.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X