• /ə´wɔʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bị sóng cuốn đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    brimful , brimming , overflowing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X