• /¸ouvə´flouiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tràn đầy, chan chứa
    full to overflowing
    đầy tràn, đầy ắp
    overflowing with love
    chan chứa tình yêu

    Danh từ

    Sự tràn đầy, sự chan chứa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chảy tràn

    Kỹ thuật chung

    sự quá dòng điện
    sự tràn
    overflowing of embankment
    sự tràn qua khối đắp
    overflowing of rockfill
    sự tràn qua đập đá đổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X