• Backwardness

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'bækwədnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến
    Tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ
    Sự ngần ngại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X