-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally , tentativeness , to-and-fro , vacillation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ